Có 1 kết quả:
成果 chéng guǒ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành quả, kết quả
Từ điển Trung-Anh
(1) result
(2) achievement
(3) gain
(4) profit
(5) CL:個|个[ge4]
(2) achievement
(3) gain
(4) profit
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0